1001
|
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, đa màu (EP-04)
|
1.085.000
|
4.852.500
|
1001
|
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, đa màu (EP-04)
1,2,8,15,16,18,19,85
|
975.000
|
4.357.500
|
1002
|
EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn Epoxy mới lớp lót, màu trắng |
705.000
|
3.142.000
|
1003
|
EPOXY PUTY
Bột trét Epoxy mới lớp lót màu trắng |
760.000
|
3.390.000
|
1004
|
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Epoxy nhựa đường mới (EP-06)
|
570.000
|
2.535.000
|
1005
|
EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng | ||
1006
|
EPOXY ZING RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) bộ nhỏ:9.9kg |
1.900.000
| |
1007
|
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
880.000
|
3.930.000
|
1009
|
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-02)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-02) |
590.000
|
2.625.000
|
1010
|
EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới |
740.000
|
3.300.000
|
1011
|
INORGANIC ZING RICH PRIMER (SP-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
1.800.000
| |
1012
|
EPOXY ZING RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | ||
1014
|
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1.165.000
|
5.212.500
|
1015
|
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi |
1.265.000
|
5.662.500
|
1015AS
|
EPOXY ANTI-STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi chống tĩnh điện mới |
1.350.000
|
6.045.000
|
1017
|
EPOXY WATER TANK COATING ,HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (ep-07) |
1.050.000
|
4.695.000
|
1020
|
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
840.000
|
3.750.000
|
1022
|
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa $ bột hồ bằng cát Epoxy mới |
1.100.000
|
120.000
|
1023
|
EPOXY NON-SKD PAINT
Sơn chống sơn Epoxy mới(c/chính 20kg + c/đông cứng 3kg=4kg, cát 8kg) |
1.100.000
|
48.000
|
1026
|
EPOXY MORTAR PUTTY
Bột trét Epoxy mới lớp lót, màu trắng |
6.732.000
|
250.000
|
1027
|
EPOXY ZING RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
1.600.000
|
7.170.000
|
1029
|
EPOXY SELF-LEVELING MORTAR
Vữa sang bằng Epoxy |
4.950.00
|
285.000
|
1030
|
1.200.000
|
5.370.000
| |
1050
|
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
710.000
|
3.165.000
|
1055
|
EPOXY TOPCOAT
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu bạc |
855.000
|
3.817.500
|
1056
|
Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04)
Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04) Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04) |
960.000
1.085.000 1.140.000 |
4.290.000
4.852.500 5.100.000 |
1058
|
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới( xám, nâu) |
750.000
|
3.345.000
|
1060
|
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, xám nâu |
715.000
|
3.187.500
|
1061
|
HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999)
Sơn Epoxy mới thành phần chất rắn cao | ||
1061H
|
HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999H)
Sơn Epoxy mới thành phần chất rắn cao |
970.000
|
4.335.000
|
1073
|
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy mới |
700.000
|
3.120.000
|
1075
|
EPOXY ALUMINUM TROLYPHOSPATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ ALUMINUM TROLYPHOSPATE Epoxy mới |
675.000
|
3.007.500
|
1076
|
EPOXY ZING PJOSHATE PRIMER(EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc phosphate primer (ep-66), nâu xám |
680.000
|
3.0300.000
|
1098W
|
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn Epoxy dẫn điện (chất chính 5.7kg:114 kg) |
4.890.000
| |
1006
|
EPOXY ZING RICH PRIMER(EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg | ||
1011
|
INORGANIG ZING RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) | ||
1012
|
EPOXY ZING RICH PRIMET THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | ||
1021
|
CATHOZING SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09)
Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (sp-09) | ||
10602C
|
EPOXY PRIMET FOR WATERPROOF, SOLVENT BASE
Sơn lót chống thấm Epoxy có dung môi (27kg/bộ) |
3.120.000
|
Bảng giá
4L 18L
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)