Bảng giá

                                                                                                                    4L                       18L

1001
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, đa màu (EP-04)

1.085.000
4.852.500
1001
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, đa màu (EP-04)
1,2,8,15,16,18,19,85
975.000
4.357.500
1002
EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn Epoxy mới lớp lót, màu trắng
705.000
3.142.000
1003
EPOXY PUTY
Bột trét Epoxy mới lớp lót màu trắng
760.000
3.390.000
1004
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Epoxy nhựa đường mới (EP-06)
570.000
2.535.000
1005
EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng


1006
EPOXY ZING RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) bộ nhỏ:9.9kg
1.900.000

1007
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
880.000
3.930.000
1009
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-02)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-02)
590.000
2.625.000
1010
EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy  mới
740.000
3.300.000
1011
INORGANIC ZING RICH PRIMER (SP-01)
Sơn lót bột kẽm  vô cơ (IZ-01)
1.800.000

1012
EPOXY  ZING RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm



1014
SOLVENTLESS  EPOXY  COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
1.165.000
5.212.500
1015
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi
1.265.000
5.662.500
1015AS
EPOXY ANTI-STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi chống tĩnh điện mới
1.350.000
6.045.000
1017
EPOXY  WATER  TANK  COATING ,HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (ep-07)
1.050.000
4.695.000
1020
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
840.000
3.750.000
1022
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa $ bột hồ bằng cát Epoxy mới
1.100.000
120.000
1023
EPOXY  NON-SKD PAINT
Sơn chống sơn Epoxy mới(c/chính 20kg + c/đông cứng 3kg=4kg, cát 8kg)
1.100.000
48.000
1026
EPOXY  MORTAR  PUTTY
Bột trét Epoxy mới lớp lót, màu trắng
6.732.000
250.000
1027
EPOXY  ZING RICH PRIMER  (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)

1.600.000
7.170.000
1029
EPOXY SELF-LEVELING MORTAR
Vữa   sang bằng Epoxy
4.950.00
285.000

1030

1.200.000
5.370.000
1050
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
710.000
3.165.000
1055
EPOXY TOPCOAT
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu bạc
855.000
3.817.500
1056
Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04)
Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04)
Sơn Epoxy phủ ngoài, đa màu (EP-04)
960.000
1.085.000
1.140.000
4.290.000
4.852.500
5.100.000
1058
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới( xám, nâu)
750.000
3.345.000
1060
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, xám nâu
715.000
3.187.500
1061
HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999)
Sơn Epoxy mới thành phần chất rắn cao


1061H
HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999H)
Sơn Epoxy mới thành phần chất rắn cao
970.000
4.335.000
1073
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy mới
700.000
3.120.000

1075
EPOXY  ALUMINUM  TROLYPHOSPATE  PRIMER
Sơn lót chống gỉ
ALUMINUM  TROLYPHOSPATE   Epoxy mới
675.000
3.007.500
1076
EPOXY ZING PJOSHATE PRIMER(EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc phosphate primer (ep-66), nâu xám
680.000
3.0300.000
1098W
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn Epoxy dẫn điện (chất chính 5.7kg:114 kg)

4.890.000
1006
EPOXY ZING RICH PRIMER(EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg



1011
INORGANIG  ZING  RICH  PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)


1012
EPOXY ZING RICH PRIMET THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm



1021
CATHOZING SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09)
Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (sp-09)


10602C
EPOXY PRIMET FOR WATERPROOF, SOLVENT BASE
Sơn lót chống thấm Epoxy có dung môi (27kg/bộ)

3.120.000